![]()
×
|
Dưới đây liệt kê bảng các ký tự (chữ cái) tiếng Anh – latin tương ứng, chúng ta thường sử dụng trong khi dịch tên riêng, địa danh tiếng Nga:...
Bottom herei list the bng characters
Tiếng Nga |
Latin |
A a |
một |
B b |
b |
Trong |
v |
Gg |
g |
D d |
d |
Ee |
e |
Ё ё ё |
e |
Vâng |
zh |
H |
z |
Và |
tôi |
Th |
tôi |
K đến |
k |
L l |
l |
Triệu phút |
m |
N N |
n |
Oh oh |
o |
Pn |
p |
P p |
r |
C giây |
s |
Tt |
t |
Y |
bạn |
F f |
f |
X x |
h (kh) |
Giờ |
c |
H h |
ch |
W w |
sh |
Bạn |
sh |
B |
' |
YY |
y |
Bb |
' |
Uh |
e |
Yu Yu |
yu |
Tôi là tôi |
ya |