Thông tin ký kiệu tiếng Anh của các phím, ký tự đặc biệt trên bàn phím (keyboard): !, @, #, $,...

STT

Ký hiệu

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

1

~

Tilde

Dấu ngã

2

`

Grave accent

Dấu trọng âm

3

!

Exclamation mark

Dấu chấm cảm

4

@

At sign

Dấu (ký hiệu) tại, ở

5

#

Number sign

Dấu (ký hiệu) số

6

$

Dollar sign

Dấu (ký hiệu) đô la

7

%

Percent sign

Dấu (ký hiệu) phần trăm

8

^

Caret

Dấu sót

9

&

Ampersand

Ký hiệu & (và)

10

*

Asterisk

Dấu hoa thị

11

(

Bracket

Dấu ngoặc (đơn)

12

)

Bracket

Dấu ngoặc (đơn)

13

{

Bracket

Dấu ngoặc (nhọn)

14

}

Bracket

Dấu ngoặc (nhọn)

15

[

Bracket

Dấu ngoặc (vuông)

16

]

Bracket

Dấu ngoặc (vuông)

17

|

Vertical bar

Dấu vạch thẳng

18

\

Backslash

Dấu vạch chéo ngược

19

/

Slash (Punctuation)

Dấu vạch chéo (chấm câu)

20

,

Comma (Punctuation)

Dấu phẩy (chấm câu)

21

.

Full stop

Dấu chấm

22

?

Question mark

Dấu hỏi

23

:

Colon (Punctuation)

Dấu hai chấm (chấm câu)

24

;

Semicolon

Dấu chấm phẩy)

25

Quotation mark

Dấu trích dẫn (ngoặc kép)

26

Apostrophe

Dấu lược, dấu móc lửng

27

-

Hyphen

Dấu nối

28

_

Underscore

Dấu gạch dưới

29

+

Plus sign

Dấu cộng

30

-

Minus sign

Dấu trừ

31

=

Equals sign

Dấu bằng

32

< 

Bracket

Dấu ngoặc (nhọn, ôm)

33

> 

Bracket

Dấu ngoặc (nhọn, ôm)